Có 3 kết quả:

重洋 trùng dương重阳 trùng dương重陽 trùng dương

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Biển xa, biển cả nghìn trùng cách trở. ◎Như: “viễn cách trùng dương, hương tình y cựu” 遠隔重洋, 鄉情依舊.

trùng dương

giản thể

Từ điển phổ thông

tết Trùng Dương

trùng dương

phồn thể

Từ điển phổ thông

tết Trùng Dương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Trùng cửu 重九.